chốt – Wiktionary tiếng Việt
chốt. Thỏi sắt hay miếng gỗ cài vào để giữ chặt then cửa . Phải nhấc cái chốt lên mới mở được cửa. Thỏi sắt giữ cho lựu đạn không nổ . Mở chốt lựu đạn. Trục giữa. Chốt cối xay. Cái quan trọng nhất . Cái chốt của vấn đề.
Đọc thêm