Từ vựng tiếng Anh về Các công việc nhà | Từ
quét nhà. mop the floor lau nhà. vacuum the floor hút bụi sàn. do the cooking nấu ăn. wash the car rửa xe hơi. water the plants tưới cây. mow the lawn cắt cỏ. rake the leaves quét lá. take out the rubbish đổ rác. dust the furniture quét bụi đồ đạc. paint the fence sơn hàng rào. clean the house lau dọn ...
Đọc thêm