Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí
Uốn - Bending. Kéo – Tensile testing. Dai Va Đập – Impact testing. Soi kim tương – Micro and macro examination. Độ cứng – hardness testing. Xem thêm: Từ vựng chuyên ngành May mặc. Từ vựng chuyên ngành Y tế. Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí. abrasive : chất liệu mài abrasive belt : băng ...
Đọc thêm![](/images/whatsappp.png)