Từ vựng tiếng trung về khai thác mỏ
Thợ mỏ, công nhân mỏ: kuànggōng. 70. Bùn đặc: kuàng ní ... 86. Tàu chở quặng: kuàngshí chuán. 87. Phối liệu của quặng: kuàngshí pèiliào. 88. Hàm lượng sắt của quặng: kuàng shí hán tiě liàng. 89. Sơ đồ vỉa quặng: kuàngcéng tú
Đọc thêm