Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng – Tiếng trung …
Đá vôi: lǜ shí: Đá xanh lục: qīngshí: Đá xanh, đá vôi: tóng diàn céng: Lớp đá đệm móng, đệm bê tông: gànggǎn: Đòn bẩy: túliào: Đồ sơn: mù jié: Đốt gỗ, thớ gỗ: zhuān: Gạch: shā tóu: Gạch cát: nàihuǒ zhuān: Gạch ...
Đọc thêm![](/images/whatsappp.png)