ướt trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt
Bản dịch "ướt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Ngay sau khi sử dụng loại mực này, người viết có thể lấy miếng bọt biển ướt xóa đi chữ viết. Soon after working with such ink, a person could take a wet sponge and wipe the writing away. Đôi khi thức dậy, quần lót hoặc ...
Đọc thêm![](/images/whatsappp.png)