Khai thác là gì, Nghĩa của từ Khai thác | Từ điển Việt
lò khai thác. working excavation. exploit. exploitation. Giải thích VN: 1. Việc lấy từ lòng đất dầu, khí, khoáng vật hay đá tim được nhờ quá trình thăm dò. 2. Việc đào và sử dụng [ [quặng.]] Giải thích EN: 1. the process of extracting from the earth the oil, gas, minerals, or rocks found there as ...
Đọc thêm