Từ điển tiếng anh chuyên ngành cơ khí
gear- tooth end mill : dao phay chân răng gearbox : hộp số gearhead : hộp bánh răng gear-shaving cutter : dao cà răng gear-shaving cutter : máy cà răng gear-tooth side milling cutter : dao phay biên răng generetion-cut …
Đọc thêm![](/images/whatsappp.png)