Maintenance, repair, operations (MRO) items
Maintenance, repair, operations (MRO) items là Bảo trì, sửa chữa, vận hành (MRO) mặt hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Maintenance, repair, operations (MRO) items - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A …
Đọc thêm